Có 1 kết quả:

大月 dà yuè ㄉㄚˋ ㄩㄝˋ

1/1

dà yuè ㄉㄚˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) solar month of 31 days
(2) a lunar month of 30 days

Bình luận 0